Có 1 kết quả:

好高騖遠 hảo cao vụ viễn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Theo đuổi những cái viển vông, xa vời, không thiết thật.
2. ★Tương phản: “đạp đạp thật thật” 踏踏實實, “cước đạp thật địa” 腳踏實地, “thật sự cầu thị” 實事求是, “an phận thủ kỉ” 安分守己.

Bình luận 0